THIẾT KẾ & THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ & THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ & THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

Nhà phố truyền thống

I. Khái niệm và bối cảnh lịch sử hình thành

Nhà phố truyền thống (còn gọi là nhà ống) là một hình thái kiến trúc như một hình thái nhà ở đa năng, “vừa để ở, vừa sản xuất, vừa giao dịch thương mại” xuất hiện từ lâu đời tại các đô thị cổ của Việt Nam như Hà Nội, Huế, Hội An. Đây là loại hình nhà ở được xây dựng trên các lô đất hình chữ nhật hẹp về chiều ngang và kéo dài về chiều sâu, thường nằm dọc theo trục đường phố chính. Ở các đô thị cổ như Hà Nội, khu phố cổ (36 phố phường) ra đời từ thời Lý–Trần, với các con phố mang tên ngành nghề (Hàng Tre, Hàng Đồng, Hàng Bạc,…) gắn liền với chợ và xưởng thủ công. Từ đó, nhà phố thường có mặt tiền rất hẹp nhưng chiều sâu lớn, vì đất đai trong thành thị khan hiếm. Đồng thời, các quy định phong kiến (như “nhà không được cao quá kiệu vua, gác không được mở cửa sổ nhìn ra ngoài”) hạn chế chiều cao, khiến nhà phố chỉ cao 1–1,5 tầng.Một phong tục tiêu biểu là mặt trước nhà phố thường bố trí gian bán hàng, kho chứa và gác xép cho con trai chưa vợ, trong khi phía sau là không gian thờ cúng ông bà và các con đã lập gia đình.

Phố Tạ Hiện – Phố Cổ Hà Nội (Nguồn: Sưu tầm internet)

Phố Cổ Hà Nội – Nóc nhà phố Hàng Tre nhìn ra cầu Long Biên ” ảnh chụp khi Hà Nội trước 1954 (Nguồn: 36phophuong.vn)

Nguyên nhân hình thành loại hình nhà ở này bắt nguồn từ những điều kiện lịch sử – xã hội, đặc biệt là chính sách đánh thuế đất theo chiều ngang mặt tiền thời phong kiến. Việc tận dụng tối đa chiều sâu để tiết kiệm chi phí và phù hợp với lô đất đô thị hạn chế là điều kiện thúc đẩy sự phát triển của nhà phố. Bên cạnh đó, các yếu tố chính thúc đẩy sự phổ biến của nhà ống bao gồm quỹ đất đô thị ngày càng thu hẹp, mật độ dân số cao, chi phí xây dựng hợp lý, thời gian thi công nhanh chóng, và khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng như kết hợp kinh doanh và sinh hoạt gia đình. Sự bành trướng của nhà ống cũng liên quan đến tình trạng chia lô đất và những thách thức trong quy hoạch đô thị, gây ảnh hưởng đến mỹ quan chung của các thành phố.

Các giai đoạn phát triển chính

  • Thời phong kiến (đến thế kỷ 19): Nhà phố hình thành dựa trên làng nghề truyền thống, từng bước hình thành phố nghề bên ngoài thành Thăng Long từ thế kỷ 11–15. Trong thế kỷ 18–19, phố cổ Hà Nội xây dựng nhiều dãy nhà ống hẹp sâu, mái ngói dốc, với mặt tiền tầng trệt dùng để buôn bán. Ở cố đô Huế, kiến trúc nhà rường gỗ lấy cảm hứng từ miền quê Thuận Hóa với cấu trúc hình chữ “đinh” hay “công”, trở thành di sản kiến trúc quý báu.
  • Thời Pháp thuộc (1897–1954): Chính quyền thực dân mở rộng đô thị, khuyến khích người Việt buôn bán. Từ khoảng 1920–1925, nhiều dãy nhà phố theo phong cách thuộc địa Pháp được xây ở Hà Nội (khu phố Tây, phía Nam Hà Nội) và tại Sài Gòn – Chợ Lớn. Những ngôi nhà này mang hơi hướng Tân cổ điển, phục vụ giới tư sản, trí thức bản xứ được đào tạo theo lối phương Tây.
  • Sau 1975: Trong thời kỳ kế hoạch hóa tập trung, nhà phố cũ thường bị chia nhỏ cho nhiều gia đình, dẫn đến tình trạng tập thể hóa không gian sống. Đến giai đoạn đổi mới, với tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa nhanh, nhà phố truyền thống được cải tạo, xây dựng mới để đáp ứng nhu cầu hiện đại, song nhiều nét xưa cũng bị mai một.
Ảnh hưởng văn hóa

Nhà phố truyền thống gắn chặt với văn hóa thương gia và tín ngưỡng dân gian:

  • Văn hóa tiểu thương: Tầng trệt thường là cửa hàng buôn bán, kho chứa đồ và phòng sản xuất, phục vụ đời sống thương mại của gia đình. Ban đầu, “những người thợ thủ công và thương nhân xây dựng các gian hàng chợ. Sau này họ xây dựng thêm các khu sinh hoạt phía sau”. Như vậy, kiến trúc nhà phố phản ánh kinh tế phố huyện tự cung tự cấp và giao thương phát triển.
  • Tôn giáo, tín ngưỡng: Nhà phố luôn có khu vực thờ cúng (bàn thờ tổ tiên, thần Đất, Thổ thần) ở tầng trên hoặc giữa nhà. Ở đô thị truyền thống, đình, chùa, nhà thờ đều gần kề, góp phần đan xen đời sống tín ngưỡng. Tuy nhiên, các nguồn tham khảo chủ yếu lưu ý về đặc trưng sinh hoạt hơn là chi tiết tôn giáo riêng.
  • Nếp sống cộng đồng: Nhà phố cổ thường là nhà đa thế hệ. Có khi một căn nhà chung cư chứa “đa số gia đình nhiều thế hệ, thậm chí các gia đình không liên quan” cùng cư trú. Điều này tạo thành mạng lưới cộng đồng chặt chẽ ở khu phố cũ. Các sinh hoạt đường phố (bán hàng rong, sinh hoạt ngày Tết) cũng thể hiện văn hóa phố thị.

Phố Cổ Hội An (Nguồn: Sưu tầm internet)

  • Ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa: Ở các đô thị Việt Nam (Hà Nội, Hải Phòng, Hưng Yên, nhất là Chợ Lớn – Sài Gòn), người Hoa di cư lập các khu phố riêng với kiến trúc có nhiều nét Á Đông (mái ngói âm dương, chạm trổ gỗ tinh xảo). Tại Hội An, kiến trúc nhà phố cổ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Quốc (và cả Nhật, Việt), với khung gỗ, gạch ngói và hoa văn mang phong cách Á Đông. Những Hội quán, miếu Bà ở Chợ Lớn cũng là nét ảnh hưởng Trung Hoa trong đời sống đô thị.
  • Ảnh hưởng văn hóa Pháp: Nhà phố Pháp mới thường mang dáng dấp Tân cổ điển hay Art Deco (hành lang, ban công rộng, mái vòm, ban công sắt nghệ thuật). Dù vậy, so với biệt thự thì nhà ống Pháp ở phố cổ ít được nhắc đến trong các tài liệu dân gian, nhưng chúng góp phần đa dạng cảnh quan đô thị.
Đặc điểm hình thức và tổ chức không gian

Hình thức mặt đứng:

Mặt tiền nhà phố truyền thống thường hẹp (3 – 5 mét) nhưng được chăm chút kỹ lưỡng với các chi tiết gỗ chạm khắc, mái ngói, ban công gỗ hoặc song sắt nghệ thuật. Kiến trúc mặt đứng mang ảnh hưởng đậm nét Á Đông, đôi khi có sự giao thoa Pháp – Hoa tùy theo từng khu vực.

Kết cấu:

Nhà phố truyền thống thường có kết cấu chịu lực bằng tường gạch dày, dầm gỗ, mái ngói. Trong các căn nhà cổ ở Hà Nội hay Hội An, hệ vì kèo gỗ được thiết kế tỉ mỉ, tạo nên một không gian nội thất ấm cúng, trang nghiêm.

Phố Hàng Vải –  Phố Cổ Hà Nội (Nguồn: Sưu tầm internet)

Phố Cổ Hội An (Nguồn: Sưu tầm internet)

Tổ chức không gian:

Cấu trúc điển hình là “tiền – trung – hậu – nội”, tức là từ trước ra sau có:

  • Gian buôn bán (mặt tiền) – phục vụ hoạt động kinh doanh
  • Sân trong (giếng trời) – thông gió, lấy sáng
  • Không gian sinh hoạt (phòng khách, phòng ngủ)
  • Nhà bếp và khu phụ phía sau

Sự phân lớp này không chỉ hợp lý về công năng mà còn phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Việt Nam.

Hà Nội, Huế, Hội An

  • Hà Nội: Khu phố cổ Hà Nội có hàng trăm năm hình thành và nổi bật với các phố nghề (Hàng Mã, Hàng Đồng, Hàng Đào…). Mỗi con phố từng gắn liền với sản phẩm đặc trưng và thương nhân đi theo, tạo thành “khu phố sản xuất và buôn bán sầm uất” bên ngoài Hoàng thành Thăng Long. Ngôi nhà ống tiêu biểu ở đây thường rất hẹp ngang, sâu hun hút và có mái ngói âm dương; mặt tiền ngôi nhà dùng để buôn bán. Tuy “mái phố rêu phong” đã trở thành biểu tượng thơ ca, nhiều ngôi nhà cổ điển nay đã mất hoặc được cải tạo, khiến giá trị di sản phố nghề bị mai một.
  • Huế: Nhà ở truyền thống Huế (nhà rường) nổi tiếng với kết cấu khung gỗ đồ sộ và nghệ thuật chạm trổ tinh xảo. Nhà rường Huế thường có mái đình, sân vườn rộng và kết cấu “ba gian hai chái” theo kiểu Á Đông, phản ánh văn hóa cung đình Nguyễn. Kiến trúc nhà Huế đã “tiếp thu, phát huy và kết hợp tinh hoa kiến trúc nhà rường của dân tộc Việt” sau gần bốn thế kỷ làm kinh đô. Phòng thờ và khung cửa gỗ bên trong nhà rường thể hiện sự pha trộn giữa yếu tố Á Đông và tín ngưỡng bản địa (ảnh dưới).


Hình: Nội thất một ngôi nhà rường cổ ở Huế với khung gỗ, trần rui mè và khu vực thờ. (Nguồn: Tạp chí Kiến trúc)

  • Hội An (Quảng Nam): Phố cổ Hội An là khu di sản với nhiều nhà phố truyền thống một hoặc hai tầng, mặt tiền gỗ màu tối và mái ngói dốc. Ví dụ như Nhà cổ Phùng Hưng (1780) – một tiệm buôn gỗ thuở xưa – có lầu gác rộng và kiến trúc chịu ảnh hưởng của cả ba nền văn hóa Nhật, Trung, Việt. Trong nhiều ngôi nhà ống Hội An, gian ngoài cùng để bán hàng hoá, gian giữa làm nhà ở và thờ phụng, kết cấu gỗ trạm khắc tinh xảo. Đây là minh chứng điển hình cho sự giao thoa kiến trúc và văn hóa Á Đông ở phố thương cảng xưa.

Hình: Nhà cổ Phùng Hưng (số 4 Nguyễn Thị Minh Khai, Hội An) – ví dụ điển hình của nhà phố truyền thống Hội An với lầu gác gỗ và mái ngói. (Nguồn: Wikimedia Commons)

II. Đặc điểm Kiến trúc và Bố cục không gian

Nhà phố Sài Gòn qua Video

A. Định nghĩa và Đặc trưng kiến trúc

Nhà ống, đúng như tên gọi, là một kiểu nhà có hình dáng kiến trúc dài và hẹp như một ống, được thi công và xây dựng trên quỹ đất có kích thước chiều ngang hẹp (thường khoảng 4-6m) hơn so với chiều dài (khoảng 10-20m). Nói cách khác, lô đất thích hợp cho kiểu nhà này thường có hình chữ nhật, với mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với đường phố.

  1. Kích thước và hình dạng điển hình

Đặc điểm nhận diện nổi bật của nhà ống là mặt tiền hẹp và chiều dài đi sâu vào phía bên trong. Hình dạng tổng thể của mặt bằng nhà ống thường là hình chữ nhật. Tại Việt Nam, các số đo diện tích mặt bằng nhà ống phổ biến bao gồm 3.5x10m, 3.5x12m, 3.5x15m, 4x10m, 4x12m, 4x15m, 4x18m, 4x20m, 5x10m, 5x12m, 5x15m, và 5x20m. Diện tích đất tối thiểu để xây nhà ống được khuyến nghị là từ 40m2, trong khi diện tích lý tưởng để xây dựng là từ 50m2 đến 100m2.

  1. Số mặt tiền và vị trí

Nhà ống có thể có 1, 2 hoặc 3 mặt tiền tùy thuộc vào vị trí khu vực xây dựng, trong đó phổ biến nhất là loại nhà ống có 1 mặt tiền. Do đặc thù quy hoạch đô thị và tình trạng quỹ đất, nhà ống thường được xây dựng san sát nhau, tạo thành các dãy nhà liền kề hoặc hai dãy nhà đối diện tựa lưng vào nhau. Điều này dẫn đến việc có những căn nhà nằm giữa dãy, với ba mặt tiếp giáp với nhà hàng xóm ở hai bên và phía sau lưng.

  1. Số tầng phổ biến

Để tận dụng tối đa diện tích đất hạn chế, đặc biệt ở các khu đô thị có mật độ dân cư đông đúc, nhà ống thường được xây dựng theo chiều cao. Số tầng của nhà ống thường dao động từ 2 đến 7 tầng, tùy thuộc vào quy định chiều cao cụ thể của Sở Xây dựng từng địa phương. Việc xây dựng nhiều tầng là giải pháp bù đắp cho sự hạn chế về chiều ngang, giúp mở rộng không gian sống mà không cần thêm diện tích đất.

B.Bố cục không gian và Tối ưu hóa diện tích

  1. Phân chia không gian chức năng

Với đặc điểm bề ngang hẹp (thường dưới 5m), việc phân chia không gian chức năng trong nhà ống là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự tiện nghi và thông thoáng. Các kiến trúc sư cần phân chia các khu vực một cách thông minh, tận dụng không gian chiều cao để bố trí tầng lửng, phòng ngủ, phòng khách, và bếp một cách hợp lý.

Đối với phòng khách, những ngôi nhà có bề ngang 4m thường có diện tích từ 30m2 đến 40m2. Trong trường hợp này, việc lựa chọn đồ nội thất có kích thước nhỏ, thiên về các gam màu tối là cần thiết. Nếu phòng khách hình vuông, bộ sofa ngắn theo hình chữ U sẽ tối ưu không gian. Nếu hình chữ nhật, ghế salon dáng dài chạy dọc bức tường sẽ tạo cảm giác rộng rãi và sang trọng hơn. Phòng khách nhà ống 5m, phù hợp với những ngôi nhà có diện tích đất từ 50m2 trở lên, có không gian lý tưởng để dễ dàng lựa chọn nội thất, trang trí và màu sắc. Theo tiêu chuẩn chung, phòng khách có thể rộng 20-25m2 cho nhà phố mặt tiền nhỏ và 30-40m2 cho nhà phố diện tích lớn.

Phòng bếp và phòng ăn có thể được thiết kế chung hoặc tách biệt, với diện tích tối đa khoảng 20-25m2 để hạn chế thời gian đi lại trong bếp, giúp công việc nấu nướng thuận tiện và nhanh chóng. Phòng ngủ chính (master bedroom) thường có diện tích lớn nhất, khoảng 20-30m2, tùy thuộc vào diện tích chung của căn nhà, có thể bố trí thêm phòng thay đồ và vệ sinh riêng. Các phòng ngủ khác có diện tích nhỏ hơn, khoảng 15-20m2, vẫn đảm bảo đầy đủ tiện nghi.

Sự linh hoạt trong phân chia không gian và khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu của gia chủ, từ sinh hoạt gia đình thuần túy đến việc kết hợp kinh doanh, là một yếu tố then chốt giúp nhà ống duy trì vị thế thống trị trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng. Khả năng thích ứng cao này cho phép loại hình nhà ở này phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và sự thay đổi không ngừng trong lối sống đô thị.

  1. Giải pháp thiết kế cho không gian hẹp

Để khắc phục những hạn chế về không gian và đảm bảo chất lượng sống, nhà ống thường được thiết kế theo phong cách hiện đại, đơn giản, lược bỏ đi những chi tiết phức tạp và cầu kỳ, đặc biệt phù hợp với các quỹ đất nhỏ hẹp chỉ có một mặt tiền.

Các giải pháp thiết kế sáng tạo được áp dụng nhằm tối ưu hóa không gian và khắc phục nhược điểm cố hữu của nhà ống (thiếu sáng, bí bách):

  • Tối ưu hóa không gian sử dụng: Sử dụng nội thất thông minh và đa năng là yêu cầu cần thiết. Những chiếc giường có ngăn kéo, bàn ăn xếp gọn, hay kệ tường biến hóa giúp tăng không gian hữu dụng. Các góc chết của ngôi nhà được tận dụng thành khu vực lưu trữ hoặc góc làm việc nhỏ, tối đa hóa từng centimet không gian.
  • Không gian mở và hạn chế vách ngăn: Thay vì chia nhỏ không gian thành nhiều phòng riêng biệt, thiết kế nhà ống thường hướng tới không gian mở, kết hợp phòng khách và bếp liền nhau. Việc sử dụng vách kính mờ hoặc rèm treo thay cho tường cứng giúp không gian trở nên rộng rãi hơn về mặt thị giác và tăng cường lưu thông không khí.
  • Màu sắc và vật liệu: Ưu tiên sử dụng các gam màu sáng như trắng, be, pastel hay các gam trung tính sáng giúp ngôi nhà trông rộng hơn và thoáng đãng hơn. Bên cạnh đó, nên ưu tiên sử dụng vật liệu nhẹ như gỗ công nghiệp, nhôm kính, đá nhân tạo để giảm tải trọng công trình và tạo cảm giác thanh thoát.
  • Thiết kế lệch tầng: Hình khối lệch tầng tạo sự độc đáo và phá cách cho kiến trúc nhà ống, đồng thời cải thiện đáng kể không gian và tầm nhìn. Sự chênh lệch của mặt sàn giúp không khí được lưu thông hiệu quả, mang lại sự hài hòa cho ngôi nhà.

Những giải pháp thiết kế này là những phản ứng kỹ thuật đối với các hạn chế vốn có của nhà ống. Chúng thể hiện một sự phát triển từ việc chỉ đơn thuần thích nghi sang một phương pháp chủ động nhằm nâng cao chất lượng sống trong những điều kiện bị giới hạn. Điều này cho thấy một cách tiếp cận tinh vi để giải quyết các vấn đề kiến trúc.

III. Ưu và Nhược điểm

A. Ưu điểm

Nhà ống được nhiều gia chủ lựa chọn, đặc biệt là những ai đang sinh sống ở các khu đô thị có mật độ dân cư cao, nhờ vào những ưu điểm vượt trội sau:

  1. Phù hợp với đa dạng diện tích đất và mục đích sử dụng

Nhà ống là giải pháp tối ưu cho tình trạng quỹ đất ngày càng thu hẹp, đặc biệt ở các khu đô thị đông dân cư nơi đất đai khan hiếm và giá thành cao.  Thiết kế hình chữ nhật của nhà ống cho phép tận dụng tối đa những mảnh đất có diện tích hạn chế, đảm bảo không gian sống tiện nghi và thoải mái.  Hơn nữa, nhà ống có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ sinh hoạt gia đình thuần túy đến việc kết hợp kinh doanh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của gia chủ. 

  1. Thời gian thiết kế và thi công nhanh chóng

Với thiết kế hiện đại, đơn giản, lược bỏ đi những chi tiết phức tạp và cầu kỳ, kết cấu nhà ống không quá phức tạp.  Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thiết kế và thi công so với những mẫu nhà có diện tích lớn hoặc các kiểu nhà truyền thống khác.  Việc hoàn thành nhanh chóng mang lại lợi ích lớn cho gia chủ, giúp họ sớm ổn định cuộc sống và tiết kiệm chi phí nhân công.

  1. Tiết kiệm chi phí đầu tư

Do diện tích xây dựng tương đối nhỏ và thiết kế đơn giản, chi phí đầu tư cho một căn nhà ống thường thấp hơn đáng kể so với các mẫu nhà 2, 3 tầng rộng lớn hay biệt thự.  Kinh phí dự trù cho một dự án nhà ống thường dao động từ 400 triệu đến 1 tỷ đồng, làm cho việc sở hữu nhà trở nên khả thi hơn đối với nhiều gia đình có khả năng tài chính hạn chế. 

  1. Dễ dàng trang trí và thiết kế

Nhà ống được đánh giá là dễ dàng trang trí và thiết kế theo sở thích cá nhân và gu thẩm mỹ của gia chủ. Thị trường hiện nay cung cấp rất nhiều mẫu thiết kế nhà ống đẹp và sáng tạo, đa dạng về phong cách từ hiện đại, tối giản đến tân cổ điển, hoặc các kiểu mái như mái thái, mái bằng, mái lệch, cũng như các thiết kế có gác lửng hay nhiều tầng. Sự đa dạng này cho phép gia chủ tự do sáng tạo để xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình.

B. Nhược điểm

Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhà ống cũng tồn tại một số nhược điểm cố hữu do đặc thù kiến trúc và bối cảnh xây dựng:

  1. Hạn chế về không gian, thông gió và ánh sáng tự nhiên

Do đặc điểm bề ngang hẹp và chiều dài sâu, không gian nhà ống thường không được rộng rãi và thoáng mát bằng các kiểu nhà phố hay biệt thự.  Vấn đề lớn nhất là khó khăn trong việc thông gió và lấy sáng tự nhiên. Nhà ống thường được xây san sát nhau, chỉ có 1-2 mặt thoáng (thường là mặt tiền và mặt sau), trong khi hai mặt bên thường tiếp giáp với nhà hàng xóm.  Điều này khiến các phòng sâu bên trong dễ bị thiếu ánh sáng tự nhiên và trở nên bí bách, ngột ngạt. 

  1. Khó khăn trong bố trí nội thất và lối đi

Không gian nhỏ hẹp của nhà ống làm cho việc bố trí nội thất trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng để tránh gây cảm giác chật chội và bất tiện.  Lối đi trong nhà thường chật hẹp, và cầu thang có thể bé, gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc vận chuyển đồ đạc lớn. 

  1. Bất tiện cho gia đình đông thành viên hoặc người già/trẻ nhỏ

Để có đủ không gian cho các gia đình đông thành viên hoặc nhiều thế hệ, nhà ống thường phải xây dựng nhiều tầng. Tuy nhiên, việc di chuyển lên xuống nhiều tầng có thể gây bất tiện, đặc biệt đối với người già và trẻ nhỏ. Điều này cũng làm tăng khó khăn trong việc vệ sinh và dọn dẹp nhà cửa, cũng như phơi phóng quần áo.  Hơn nữa, với thiết kế chỉ có một lối thoát hiểm duy nhất (thường là cửa chính), nhà ống tiềm ẩn nguy hiểm lớn khi xảy ra các sự cố như cháy nổ hoặc đột nhập, đẩy các thành viên vào tình thế khó thoát hiểm. 

  1. Ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị

Sự phát triển tràn lan và thiếu kiểm soát của nhà ống, đặc biệt là tình trạng nhà cao thấp, thò thụt, đã khiến diện mạo các đô thị Việt Nam trở nên nhếch nhác, xấu xí và lộn xộn.  Tình trạng chia lô và nhà ống dày đặc đã “băm nát” mặt tiền nhiều thành phố do thiếu thiết kế đô thị đồng bộ và quy hoạch chắp vá. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn cản trở giao thông và tạo ra một bộ mặt đô thị lố nhố khi nhìn từ trên cao xuống. 

Những nhược điểm này, đặc biệt là tác động tiêu cực đến mỹ quan đô thị, cho thấy một sự đánh đổi giữa hiệu quả sử dụng đất cá nhân và chất lượng không gian công cộng. Điều này đặt ra một thách thức đáng kể cho các nhà quy hoạch và quản lý đô thị trong việc tìm kiếm sự cân bằng giữa nhu cầu nhà ở và việc thúc đẩy một sự phát triển đô thị bền vững.

IV. Kỹ thuật và Công nghệ xây dựng

A. Kết cấu và Nền móng

  1. Các loại móng phổ biến

Việc lựa chọn loại móng phù hợp là yếu tố then chốt đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho công trình nhà ống. Các loại móng cơ bản thường được sử dụng trong xây dựng nhà ống tại Việt Nam bao gồm:

  • Móng đơn (Móng cốc): Loại móng này đỡ một mình hoặc một cụm cột đứng gần nhau để chịu tải trọng của công trình. Móng đơn có chi phí thi công thấp và thời gian thi công nhanh, thường được lựa chọn cho các công trình quy mô nhỏ như nhà cấp 4.
  • Móng băng: Móng băng có hình dạng dải dài, có thể độc lập hoặc giao nhau theo hình chữ thập, giúp đỡ tường hoặc cột cho căn nhà. Đây là kiểu móng chịu lực tốt, có giá thành vừa phải và độ lún đồng đều, thường được dùng cho các công trình dân dụng.  Móng băng có thể được thiết kế theo một phương hoặc hai phương tùy theo yêu cầu chịu lực.
  • Móng bè (Móng toàn diện/Móng nông): Loại móng này được khuyến nghị sử dụng ở những nơi có địa chất yếu, sức kháng nén kém, hoặc có nước. Móng bè giúp phân bổ trọng lực cho toàn bộ căn nhà, tránh gây sụt lún không đều. 
  • Móng cọc: Móng cọc có kết cấu gồm đài móng và cọc, có khả năng truyền tải trọng lực từ công trình xuống các lớp đất sâu hơn của nền móng. Loại móng này yêu cầu kỹ thuật cao và thời gian thi công lâu hơn, nhưng là loại móng chịu lực tốt nhất, phù hợp cho các công trình xây dựng trên nền đất yếu. 
  1. Vật liệu kết cấu chính (Bê tông cốt thép, khung thép)

Hai vật liệu kết cấu chính được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà ống là bê tông cốt thép và khung thép.

  • Bê tông cốt thép: Đây là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hiện đại, được tạo thành từ sự kết hợp giữa bê tông (xi măng, cát, sỏi/đá dăm, nước) và cốt thép (thanh thép hoặc lưới thép). Bê tông cốt thép tận dụng ưu điểm của cả hai vật liệu: bê tông chịu lực nén tốt, còn cốt thép chịu lực kéo hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của bê tông cốt thép bao gồm khả năng chịu lực tốt, bền bỉ, chống cháy tốt, linh hoạt trong tạo hình, giá thành hợp lý và chi phí bảo dưỡng thấp.  Có ba loại bê tông cốt thép phổ biến: toàn khối (đổ trực tiếp tại công trình, vững chãi, ổn định cao), lắp ghép (sản xuất tại nhà máy, rút ngắn thời gian thi công), và nửa lắp ghép (kết hợp linh hoạt). Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, thương mại, cầu và cơ sở hạ tầng khác. 
  • Khung thép: Nhà khung thép sử dụng kết cấu thép làm khung chịu lực chính cho ngôi nhà, bao gồm móng, cột, kèo, dầm, xà gồ. Ưu điểm của nhà khung thép là rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí so với nhà bê tông cốt thép, linh hoạt và tiện lợi khi cơi nới công trình, kết cấu gọn nhẹ, chi phí sửa chữa/bảo trì thấp và tính thẩm mỹ cao.  Với kết cấu nhẹ, nhà khung thép cho phép những khoảng vượt nhịp lớn, tạo không gian rộng rãi, thoáng đãng và có thể giảm thiểu rủi ro trong trường hợp động đất, sụt lún.  Cấu tạo của nhà khung thép thường bao gồm móng cốc tại các vị trí chân cột, cột nhà bằng thép C, vì kèo thép hộp/thép V, dầm bê tông cốt thép và xà gồ mái thép hộp mạ kẽm.  Sàn nhà có thể sử dụng tấm bê tông cốt thép, ván gỗ công nghiệp hoặc tấm cemboard, trong khi vách ngăn có thể là tường gạch truyền thống, gạch nhẹ chưng áp, vách cemboard hoặc tôn panel. 
  1. Thách thức với nền đất yếu và giải pháp

Việt Nam có nhiều khu vực địa chất yếu, bao gồm đất sét, sỏi yếu, đất ruộng, đất ven sông, bùn, than bùn, hoặc đất ngập nước.  Nền đất yếu có khả năng chịu tải thấp, độ bền kém và biến dạng nhiều, do đó không thể xây dựng công trình một cách an toàn nếu không có biện pháp xử lý. Điều này gây ra các hậu quả nghiêm trọng như sụt lún, sạt lở và tai nạn lao động trong quá trình xây dựng. 

Sự đa dạng của các giải pháp xử lý nền đất yếu cho thấy ngành xây dựng Việt Nam đã phát triển các kỹ thuật chuyên biệt để đối phó với điều kiện địa chất phức tạp, đặc biệt quan trọng đối với nhà ống cao tầng trên nền đất đô thị thường không đồng nhất. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn kết cấu mà còn mở rộng khả năng xây dựng trên các quỹ đất khó khăn. Các phương pháp xử lý nền đất yếu phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp bấc thấm (PVD): Giúp tăng nhanh quá trình thoát nước trong các lỗ rỗng của đất yếu, làm giảm độ rỗng, độ ẩm, tăng dung trọng và tăng tốc độ cố kết. Phương pháp này thường được sử dụng để xử lý nền đường đắp trên nền đất yếu. 
  • Cố kết động: Đây là phương pháp ít tốn kém và thi công nhanh, thường được dùng để xử lý nền móng tại các lớp đất đắp chưa được đầm chặt. 
  • Cọc vôi, cọc đất-xi măng: Các cọc này được sử dụng để xử lý nền móng sâu dưới đất nền, không cần thời gian chất thải và giúp tăng cường độ ổn định của nền. 
  • Đệm cát: Phương pháp này đơn giản, không đòi hỏi thiết bị phức tạp, thường sử dụng cho các lớp đất yếu ở trạng thái bão hòa nước và có chiều dày nhỏ hơn 3m. 
  • Đầm chặt lớp đất mặt: Giúp tận dụng được nền đất tự nhiên để đặt móng, giảm khối lượng đào đắp, và thi công đơn giản. 
  • Gia tải nén trước: Tăng nhanh sức chịu tải của đất, đẩy nhanh quá trình cố kết và ổn định lún theo thời gian. 
  • Móng cừ tràm: Là giải pháp kinh tế và phổ biến ở Việt Nam cho các công trình nhà ở độc lập trên nền đất yếu có điều kiện thuận lợi. 
  • Giếng cát: Tạo ra nhiều kênh thoát nước trong lớp đất yếu, tăng cường khả năng thoát nước ngang và đẩy nhanh quá trình cố kết. 

 

B. Vật liệu xây dựng

  1. Vật liệu truyền thống phổ biến

Trong xây dựng nhà ống, các vật liệu truyền thống vẫn đóng vai trò chủ đạo, bao gồm:

  • Vật liệu thô: Gạch (gạch không nung, gạch đất nung) được dùng để xây tường, đảm bảo hình dạng chuẩn và chất lượng tốt. Đá xây dựng (đá 1×2, 3×4, 4×6) được sử dụng để tăng sức chịu tải trọng của bê tông. Sắt và thép là vật liệu không thể thiếu trong kết cấu chịu lực, đảm bảo độ bền và dẻo cho công trình. 
  • Vật liệu hoàn thiện: Gạch ốp lát đa dạng về chất lượng và mẫu mã. Hệ thống cửa bao gồm cửa gỗ công nghiệp, cửa nhựa, cửa thép, cửa chống cháy, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ. Thiết bị vệ sinh được lựa chọn tùy theo mức độ đầu tư. Gỗ được dùng làm ván sàn, vách ngăn, cánh cửa và nội thất. Sơn và hóa chất hoàn thiện, kính và các vật liệu trang trí khác cũng là thành phần quan trọng. 
  1. Vật liệu mới và bền vững

Ngành xây dựng Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang việc sử dụng các vật liệu mới và bền vững nhằm tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao chất lượng công trình. Xu hướng này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn giải quyết các vấn đề môi trường đô thị và tối ưu hóa chi phí vận hành lâu dài. Một số vật liệu nổi bật bao gồm:

  • Vật liệu mới:
  • Graphene: Cứng hơn thép và nhẹ hơn giấy nhiều lần, giúp tạo ra các công trình bền vững và đẹp mắt. 
  • Kính tiết kiệm năng lượng (Low-E và Solar Control): Giảm truyền nhiệt và chặn tia UV, giúp duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định và tiết kiệm năng lượng.
  • Xi măng phát quang: Có khả năng hấp thụ năng lượng mặt trời và phát sáng, hữu ích cho các khu vực thiếu ánh sáng tự nhiên. 
  • Bê tông tự phục hồi: Có khả năng tự chữa lành vết nứt, tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì. 
  • Bê tông gai dầu: Nhẹ hơn bê tông truyền thống, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, đồng thời là vật liệu “âm carbon”. 
  • Gạch làm mát: Chống nóng hiệu quả nhờ lõi PU và lớp xi măng đặc chủng. 
  • Gạch từ tàn thuốc lá: Giảm năng lượng sản xuất, cách điện tốt hơn và nhẹ hơn gạch truyền thống. 
  • Gỗ trong suốt: Vật liệu mới có tính chất tương tự gỗ tự nhiên nhưng chống nước và cách nhiệt tốt hơn kính. 
  • Vật liệu Nano: Chịu đựng sức ép và sức nén mạnh mẽ, nhẹ và bền. 
  • Vật liệu bền vững:
  • Tre: Tốc độ sinh trưởng nhanh, phong phú, nhẹ và dễ uốn nắn, là vật liệu bền vững về môi trường và kinh tế. 
  • Sợi nấm: Vật liệu hữu cơ, phân hủy tự nhiên, có khả năng cách nhiệt, chống cháy, chống nước và không độc hại. 
  • Đất nện: Nguồn tài nguyên dồi dào, có dấu carbon thấp do sử dụng đất tại chỗ.
  • Xi măng bio compozit: Sản xuất từ tảo biển, là vật liệu carbon thấp, hướng tới mục tiêu xây dựng không carbon. 
  • Tấm lợp sinh thái, gạch không nung, panel bê tông khí chưng áp (ALC): Các vật liệu này có ưu điểm siêu nhẹ, cường độ cao, chống cháy, cách nhiệt, cách âm tốt. 
  • Gỗ công nghiệp, kính, đá Granite/Marble, ván nhựa Acrylic, vật liệu xanh-mây tre đan lát: Các vật liệu này cũng được ưu tiên trong hoàn thiện nội thất để tăng tính bền vững và thẩm mỹ. 

C. Công nghệ thi công

  1. Quy trình thi công truyền thống

Quy trình xây dựng nhà ống truyền thống thường bao gồm các giai đoạn chính sau:

  • Lập kế hoạch: Chủ đầu tư cần xác định rõ nhu cầu sử dụng (để ở, kinh doanh, cho thuê), số lượng thành viên, thói quen sinh hoạt để tính toán số phòng, vị trí các không gian chức năng (gara, phòng thờ, sân thượng, sân phơi, sân vườn). Đồng thời, cần dự trù và xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết để giảm thiểu chi phí phát sinh. 
  • Làm việc với công ty xây dựng: Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm về thiết kế và thi công. Công ty xây dựng sẽ đưa ra các phương án thiết kế-thi công tối ưu, thường xuyên cập nhật tiến độ, và đảm bảo tính minh bạch trong báo giá (thể hiện rõ thương hiệu, số lượng, chủng loại vật tư). 
  • Tiến hành xây dựng:
  • Chuẩn bị mặt bằng: Làm sạch, phát quang, phá dỡ công trình cũ (nếu có). 
  • Thi công móng nhà: Tùy thuộc vào địa chất từng khu đất, lựa chọn loại móng phù hợp (móng băng, móng đơn, móng bè, móng cọc). 
  • Thi công phần thô: Giai đoạn này định hình bộ khung và kết cấu cho căn nhà. 
  • Hoàn thiện và lắp đặt nội thất: Các công việc cuối cùng để đưa ngôi nhà vào sử dụng. 
  • Lên bản vẽ chi tiết: Bản vẽ là nền tảng cho việc thi công, xác định các khu vực chức năng, lựa chọn hình khối thiết kế (chữ nhật, vuông, chữ L, lệch tầng), xác định chính xác diện tích xây dựng, và quan tâm đến yếu tố chiếu sáng, thông gió tự nhiên. 
  1. Ứng dụng công nghệ mới (Nhà lắp ghép, nhà thông minh)

Việc ứng dụng công nghệ xây dựng mới như nhà lắp ghép và nhà thông minh trong nhà ống thể hiện sự thích nghi của ngành xây dựng với các yêu cầu về tốc độ, hiệu quả chi phí và chất lượng sống hiện đại. Điều này không chỉ giải quyết các hạn chế truyền thống của nhà ống mà còn mở ra tiềm năng cho các giải pháp nhà ở thông minh, bền vững hơn trong tương lai.

  • Nhà lắp ghép:
  • Quy trình: Các bộ phận của nhà được sản xuất khép kín tại nhà máy (khung thép, tấm cemboard, cửa nhôm kính, mái tôn), sau đó vận chuyển đến công trường để lắp ghép. 
  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công đáng kể. Nhà lắp ghép có thiết kế linh hoạt, bền, chịu lực và chịu ẩm tốt, có khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Đặc biệt, việc sử dụng tối đa các vách kính giúp không gian sống được mở rộng, thông thoáng hơn, không bị bó hẹp. 
  • Nhà thông minh:
  • Tính năng: Cho phép điều khiển các thiết bị điện trong nhà (đèn, TV, điều hòa, bình nóng lạnh) từ xa qua điện thoại, giọng nói, hoặc tự động theo các kịch bản đã cài đặt. Các tính năng khác bao gồm lên lịch theo thói quen, an ninh bảo mật (camera giám sát, báo động chống trộm), tự động tưới sân vườn, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. 
  • Công nghệ: Sử dụng các giao thức kết nối như Wi-Fi, Zigbee, Z-Wave, Bluetooth, Matter, CoSS. Hệ thống tích hợp các loại cảm biến (chuyển động, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, khói/khí gas, cửa/cửa sổ), bộ điều khiển trung tâm hoặc cục bộ, và ứng dụng di động. Trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để học hỏi thói quen người dùng và tối ưu hóa hoạt động hệ thống. 
  • Lợi ích: Giúp tối ưu hóa không gian, tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng và nâng cao an ninh cho ngôi nhà. 

C. Các vấn đề kỹ thuật thường gặp và giải pháp

  1. Thông gió và chiếu sáng
  • Vấn đề: Nhà ống thường gặp phải tình trạng thiếu sáng tự nhiên và không gian bí bách do bề ngang hẹp, chiều sâu lớn và việc xây dựng san sát nhau, chỉ có 1-2 mặt thoáng. 
  • Giải pháp:
  • Thiết kế giếng trời: Là giải pháp hiệu quả nhất để đón sáng tự nhiên, thông gió và tạo đối lưu không khí sâu vào bên trong nhà, giúp tiết kiệm điện năng. Giếng trời cũng có thể được tận dụng để bố trí tiểu cảnh, mang lại yếu tố xanh và tốt cho phong thủy. 
  • Không gian mở và vách ngăn di động: Thiết kế không gian mở và sử dụng vách ngăn di động hoặc “hờ” (bình phong, nội thất) giúp tăng cường lưu thông không khí và tạo tầm nhìn rộng hơn, giảm cảm giác bí bách. 
  • Bố trí cửa hợp lý: Cần chú trọng bố trí cửa ra vào và hệ thống cửa sổ theo hướng gió, tránh đặt cửa đón gió và thoát gió cùng một phía để tránh gió bị quẩn. Mở cửa thường xuyên và chừa một khoảng sân sau nhỏ (tối thiểu 60cm) để có thể mở cửa thoát gió ra ngoài. 
  • Vật liệu và màu sắc: Sử dụng gạch thông gió hoặc gạch bông gió cho mặt tiền hoặc vách ngăn giúp không khí lưu thông và ngôi nhà sáng sủa hơn. Các vật liệu như kính, gương, cửa kính sát trần giúp mở rộng không gian và đón ánh sáng tối đa.  Phối hợp màu sắc tươi sáng (trắng, be, pastel) và ánh sáng nhân tạo (trắng kết hợp vàng) cũng góp phần tạo cảm giác thoáng đãng. 
  • Kiến trúc xanh: Phủ xanh mặt tiền, ban công, sân thượng hoặc tạo vườn trong nhà giúp lọc ánh sáng mạnh, tạo không khí trong lành và mát mẻ. 
  1. Chống thấm
  • Vấn đề: Thấm dột là một vấn đề phổ biến trong nhà ống, thường do rò rỉ hệ thống cấp thoát nước, nứt tường, khe tiếp giáp giữa các nhà liền kề hoặc chất lượng vật liệu kém. 
  • Giải pháp:
  • Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch bề mặt tường, cạo lớp sơn cũ, loại bỏ rong rêu và vệ sinh kỹ vị trí cần chống thấm. 
  • Xử lý vết nứt: Trám các kẽ hở nứt bằng vật liệu chuyên dụng trước khi thi công chống thấm. 
  • Sử dụng vật liệu chống thấm chuyên dụng: Sơn chống thấm (Kova, Sika, Dulux, Jotun, Polyurethane) và các loại sơn ngoại thất có chức năng chống thấm cao được sử dụng rộng rãi. 
  • Chống thấm ngược: Áp dụng phương pháp chống thấm ngược bằng phụ gia Sika hoặc dung dịch Water Seal DPC, đặc biệt hiệu quả cho tường nhà cũ hoặc khi không thể chống thấm từ bên ngoài. 
  • Chống thấm chân tường: Sử dụng sơn chống thấm Kova gốc xi măng hoặc bơm Foam ngược vào chân tường bị thấm. 
  • Chống thấm khe tiếp giáp nhà liền kề: Có thể thiết kế máng xả nước bằng tôn (có sơn PU bảo vệ) dọc theo khe tường. Khi xây mới, nên sử dụng gạch đặc và vữa trộn bê tông gốc chống thấm cho vị trí tiếp giáp, đảm bảo bề dày tường tối thiểu 220mm. Đối với nhà xây sau, có thể nhét thanh trương nở vào khe giáp ranh hoặc áp dụng chống thấm ngược. 
  1. Cách âm
  • Vấn đề: Nhà ống thường bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và giữa các tầng do xây san sát và việc sử dụng vật liệu truyền thống có khả năng cách âm kém. 
  • Giải pháp:
  • Vật liệu cách âm chuyên dụng:
  • Tấm thạch cao cách âm: Sử dụng cho trần và tường, có khả năng cách âm tốt (đến 49dB), nhẹ, dễ thi công, đồng thời chống nóng, chống cháy, chống ẩm và chịu lực. 
  • Bông thủy tinh và bông khoáng Isover: Có cấu trúc sợi/xốp giúp hấp thụ và ngăn chặn truyền âm hiệu quả, không cháy và cách nhiệt tốt. 
  • Tấm xi măng DURAflex: Hiệu quả cho hệ thống vách và sàn, giảm tiếng ồn tối đa, tích hợp nhiều tính năng như chống cháy, chịu nước, chống ẩm, chống mối mọt. 
  • Cao su non: Được lót giữa hai lớp tường, hiệu quả cao cho các công trình yêu cầu cách âm đặc biệt như rạp chiếu phim, quán bar. 
  • Miếng dán cách âm: Làm từ xốp mềm, có khả năng hấp thụ và phản xạ âm thanh, chi phí thấp. 
  • PU Foam và tấm Takani: Giảm tiếng ồn đáng kể, cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho trần và tường. 
  • Sơn cách âm: Hấp thụ đến 30% âm thanh, phù hợp cho không gian cần giảm tiếng ồn mức độ vừa phải. 
  • Kính cách âm: Sử dụng kính cường lực hoặc kính dán cho cửa sổ, cửa ra vào để ngăn chặn tiếng ồn, đồng thời tăng ánh sáng tự nhiên. 
  • Gỗ tiêu âm: Vật liệu chuyên dụng để giảm tiếng ồn và hạn chế âm thanh dội lại. 
  • Sàn phẳng không dầm: Tăng chiều dày sàn, giúp cách âm hiệu quả giữa các tầng. 
  • Giải pháp nội thất: Sử dụng rèm/màn cách âm (hai lớp) cho cửa sổ, cửa ra vào. Lắp đặt cửa phòng cách âm (gỗ, nhôm kính) cùng khóa cách âm. Bịt kín các khe hở ở cửa bằng keo, door sill hoặc door sweep. Đặt tấm thảm trước cửa ra vào để hấp thụ âm thanh ma sát giữa cửa và sàn. 
  1. An toàn cháy nổ
  • Vấn đề: Nhà ống, đặc biệt là những căn nằm sâu trong ngõ nhỏ, thường chỉ có một lối thoát hiểm duy nhất (cửa chính), dễ bị bịt kín khi xảy ra cháy nổ. Việc bố trí chỗ để xe cùng tầng bếp tăng nguy cơ hỏa hoạn. Điều này gây khó khăn lớn cho công tác cứu hộ và đặc biệt nguy hiểm cho người già, trẻ nhỏ.
  • Giải pháp:
  • Thiết kế đa lối thoát nạn: Yêu cầu bắt buộc là phải có ít nhất hai lối thoát nạn an toàn. Ngoài cửa chính (cần đảm bảo kích thước đủ rộng và không bị cản trở), cần có lối thoát phụ như ban công, sân thượng hoặc cửa sổ lớn, được liên kết với thang thoát hiểm hoặc lối dẫn đến khu vực an toàn bên ngoài.
  • Vật liệu và cấu kiện chống cháy: Sử dụng cửa chống cháy cho các lối thoát nạn, đảm bảo khả năng chịu nhiệt ít nhất 60 phút. Tấm chống cháy và vật liệu chống cháy cũng cần được sử dụng để ngăn chặn nguy cơ cháy lan.
  • Thang thoát hiểm: Nếu nhà có từ 3 tầng trở lên, bắt buộc phải có thang thoát hiểm được bố trí bên ngoài, kết nối trực tiếp với ban công hoặc sân thượng.
  • Giếng trời: Thiết kế giếng trời có khả năng đóng mở là giải pháp hiệu quả để thông gió và thoát khói khi có cháy.
  • Không gian xây dựng: Không nên xây dựng hết toàn bộ diện tích đất. Cần chừa lại một khoảng sân hoặc tạo khoảng thông tầng/giếng trời để khói và nhiệt có thể thoát ra nhanh chóng trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Thiết bị cứu hộ: Mỗi gia đình cần trang bị sẵn các thiết bị PCCC và cứu hộ khẩn cấp như thang dây, búa, xà beng, găng tay chống cháy, mặt nạ chống khói, bóng chữa cháy. Lý tưởng nhất là bố trí ít nhất một bình chữa cháy ở khu vực cầu thang mỗi tầng.
  • Hệ thống báo cháy: Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động hoặc cục bộ để phát hiện sớm nguy cơ hỏa hoạn và cảnh báo kịp thời.
  • An toàn điện và bố trí không gian: Lựa chọn vật liệu điện chất lượng, tính toán tải trọng chính xác và bảo trì định kỳ hệ thống điện. Bếp và khu vực để xe (chứa xăng) cần được phân chia riêng biệt, không để xe chắn lối thoát hiểm chính, và tránh biến không gian sống thành kho chứa đồ để ngăn lửa lan nhanh.
  • Ý thức PCCC: Nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy trong sinh hoạt hàng ngày, không trữ hóa chất dễ bắt lửa, để vật dụng dễ cháy xa nguồn nhiệt, tắt điện/bếp gas khi không sử dụng, và thực hiện các hoạt động thờ cúng an toàn.

Các quy định pháp lý và giải pháp kỹ thuật phòng cháy chữa cháy ngày càng chặt chẽ cho thấy sự cấp thiết trong việc nâng cao an toàn cho nhà ống, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và mật độ dân cư cao. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà thiết kế, thi công và chủ đầu tư để đảm bảo tuân thủ, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về PCCC. Các tiêu chuẩn như TCVN 3890:2023 về phương tiện PCCC và TCVN 13967:2024 về yêu cầu thiết kế nhà ở riêng lẻ (áp dụng cho nhà dưới 7 tầng, khối tích dưới 5000m3) là những văn bản pháp lý quan trọng cần tuân thủ.

V. Bối cảnh Kinh tế – Xã hội và Quy hoạch Đô thị

A. Vai trò kinh tế của nhà ống trong phân khúc nhà ở đô thị

Nhà ống đóng một vai trò kinh tế đa chiều và không thể thiếu trong phân khúc nhà ở đô thị tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và quỹ đất hạn hẹp.

  1. Tối ưu hóa sử dụng đất và chi phí

Nhà ống là giải pháp tối ưu để tận dụng các lô đất có diện tích hạn chế, đặc biệt ở các khu vực đô thị đông dân cư nơi giá đất cao. Thiết kế đơn giản và thời gian thi công nhanh chóng của nhà ống giúp tiết kiệm chi phí xây dựng, bao gồm cả chi phí nhân công. Với kinh phí đầu tư thấp, thường dao động từ 400 triệu đến 1 tỷ đồng, nhà ống trở thành lựa chọn khả thi cho nhiều gia đình có khả năng tài chính trung bình.

  1. Đáp ứng nhu cầu nhà ở cho nhiều đối tượng

Nhà ống đáp ứng được nhiều yêu cầu về điều kiện kinh tế và diện tích của các gia chủ, từ các cặp vợ chồng trẻ ở nông thôn đến các gia đình ở thành phố. Với việc chiếm tới 70-80% quỹ nhà ở đô thị, nhà ống là loại hình nhà ở thông dụng nhất, thể hiện tính kinh tế và khả năng tiếp cận rộng rãi của nó trong việc giải quyết nhu cầu nhà ở cấp bách.

  1. Thúc đẩy hoạt động kinh doanh đô thị

Một đặc điểm nổi bật của nhà ống là khả năng kết hợp linh hoạt giữa mục đích sinh hoạt gia đình và kinh doanh. Điều này duy trì và thúc đẩy không gian phố chợ sầm uất, vốn là nét văn hóa đặc trưng của đô thị Việt Nam. Đặc biệt, nhà ống có hai mặt tiền thường được xem là “chìa khóa vàng” để buôn bán và kinh doanh, tối đa hóa lợi nhuận trên diện tích đất hạn chế.

Vai trò kinh tế đa chiều của nhà ống, từ việc tối ưu hóa sử dụng đất đến khả năng kết hợp kinh doanh và cung cấp nhà ở giá cả phải chăng, khẳng định vị thế không thể thay thế của nó trong thị trường bất động sản Việt Nam. Tuy nhiên, sự phát triển tự phát này cũng tạo ra thách thức về quy hoạch và mỹ quan đô thị, đòi hỏi các chính sách quản lý linh hoạt hơn để đạt được sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và chất lượng không gian sống.

B. Quy định pháp lý và Tiêu chuẩn xây dựng

Hệ thống quy định pháp lý và tiêu chuẩn xây dựng ngày càng chi tiết và chặt chẽ cho thấy nỗ lực của chính phủ Việt Nam trong việc quản lý và định hướng phát triển nhà ống. Tuy nhiên, việc thực thi hiệu quả các quy định này là một thách thức, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và tình trạng xây dựng tự phát. Sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch và quản lý có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực về mỹ quan và hạ tầng đô thị.

  1. Giấy phép xây dựng và quy trình

Việc xin giấy phép xây dựng là bắt buộc đối với hầu hết các công trình nhà ở, bao gồm nhà ống. Xây dựng không phép có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc yêu cầu tháo dỡ.

  • Hồ sơ: Bao gồm đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng, bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, bản vẽ thiết kế xây dựng (mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng của công trình) và bản vẽ sơ đồ vị trí công trình trên thửa đất.
  • Quy trình nộp: Chủ đầu tư nộp 1 bộ hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi chuẩn bị xây dựng nhà ở, hoặc Phòng Quản lý đô thị/Sở Xây dựng tùy quy mô và địa điểm.
  • Thời gian và lệ phí: Thời gian cấp giấy phép là 15 ngày làm việc đối với nhà ở riêng lẻ ở đô thị và 10 ngày đối với nhà ở nông thôn, tính từ ngày tiếp nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Lệ phí dao động từ 50.000 đến 150.000 VNĐ/giấy phép, tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.
  • Thời hạn giấy phép: Giấy phép xây dựng thường có thời hạn 12 tháng kể từ ngày cấp. Nếu quá thời hạn này mà công trình chưa được khởi công, chủ đầu tư phải xin gia hạn hoặc cấp lại giấy phép mới.
  • Các trường hợp miễn giấy phép: Bao gồm công trình sửa chữa, cải tạo không thay đổi kết cấu chịu lực, diện tích, chiều cao; công trình xây dựng ở nông thôn thuộc khu vực không có quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị; nhà cấp 4 ở nông thôn (trừ khu bảo tồn/di tích lịch sử-văn hóa); nhà dưới 30m2 ở nông thôn (chỉ cần thông báo cho UBND cấp xã); và nhà ở nông thôn có quy mô dưới 7 tầng.
  1. Quy định về chiều cao, mật độ xây dựng, khoảng lùi

Các quy định này nhằm kiểm soát sự phát triển của nhà ống, đảm bảo mỹ quan đô thị và an toàn công trình:

  • Chiều cao:
  • Đối với lô đất có diện tích từ 15m2 đến dưới 30m2 (chiều rộng mặt tiền từ 3m trở lên và chiều sâu từ 3m trở lên), tổng chiều cao công trình không vượt quá 12 mét (tối đa 4 tầng và 1 tum).
  • Lô đất có diện tích từ 30m2 đến dưới 50m2 (mặt tiền từ 5m, chiều sâu từ 5m), tối đa 5 tầng và 1 tum.
  • Lô đất có diện tích trên 50m2 (bề ngang trên 8m, chiều sâu từ 5m), chiều cao nhà phố không vượt quá 24 mét (tức không quá 6 tầng).
  • Chiều cao tầng không nhỏ hơn 3,0 m; chiều cao thông thủy của các phòng ở không nhỏ hơn 2,6 m; phòng phụ, bếp, ăn không nhỏ hơn 2,3 m; tầng hầm, kho không nhỏ hơn 2,2 m.
  • Nhà ống phổ biến từ 2 đến 7 tầng tùy quy định địa phương.  Chiều cao PCCC dưới 25m áp dụng cho nhà dưới 7 tầng.
  • Mật độ xây dựng:
  • Lô đất dưới 50m2 được phép xây dựng mật độ 100%. 
  • Đối với lô đất trên 50m2, cần chừa sân sau tối thiểu 1-2m tùy chiều sâu lô đất. 
  • Mật độ xây dựng thuần tối đa được quy định theo diện tích lô đất (ví dụ: 100m2 là 80%, 200m2 là 70%).
  • Trong khu vực hiện hữu, nhà ở riêng lẻ có chiều cao ≤ 25m và diện tích đất ≤ 100m2 có thể xây dựng đến mật độ tối đa 100% nếu đảm bảo các quy định về khoảng lùi.
  • Khoảng lùi xây dựng: Khoảng lùi phụ thuộc vào chiều cao công trình và lộ giới đường.  Ví dụ, công trình cao trên 28m có khoảng lùi 6m. Giới hạn ngoài cùng của móng nhà và đường ống dưới đất không được vượt quá ranh giới lô đất. 
  • Ban công: Trên phần ban công vươn ra không được phép che chắn tạo thành lô-gia hay buồng. Độ vươn ban công tối đa là 0.9m (đối với lộ giới rộng trên 7m) hoặc 1.2m (đối với lộ giới từ 20m trở lên và vỉa hè nhỏ hơn 3m). 
  • Hàng rào và cổng: Hàng rào cần có kiến trúc thoáng nhẹ, thống nhất mỹ quan, không nhô ra khỏi ranh giới lô đất, chiều cao không quá 2.6m. Chân rào có thể xây đặc, cao không quá 0.6m. Mỗi nhà tối đa 1 cổng chính, các cổng phụ hoặc lối thoát nạn cần được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. 
  1. Tiêu chuẩn kỹ thuật chung

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng thiết kế và thi công nhà ống:

  • TCVN 4451:2012 (Nhà ở – Nguyên tắc cơ bản để thiết kế): Quy định về độ bền, an toàn, tiện dụng, phù hợp với điều kiện khí hậu, văn hóa, sức khỏe và vệ sinh môi trường. 
  • TCVN 13967:2024 (Nhà ở riêng lẻ – Yêu cầu chung để thiết kế): Cung cấp các quy định chi tiết về diện tích tối thiểu các phòng chức năng, chiều cao thông thủy, mật độ xây dựng, yêu cầu về kết cấu, sử dụng vật liệu, hệ thống kỹ thuật bên trong công trình (cấp thoát nước, điện, thông gió, PCCC). 
  • Hệ thống cấp thoát nước: Yêu cầu đường ống thoát nước phải có độ dốc tối thiểu 1/D (D là đường kính ống), bắt buộc phải có ống thông khí. Các hố ga, bể phốt, bể chứa nước thải cần kín nước, kín khí và phải được thông khí. 
  • Nền và tường khu vệ sinh: Phải sử dụng vật liệu không trơn trượt, không hút nước, không bám bẩn, chịu xâm thực và dễ làm vệ sinh. 
  • Mặt sàn và nền nhà: Cần đảm bảo không trơn trượt, không có kẽ hở, không bị mài mòn, dễ lau chùi và chống được nồm, ẩm. 

C. Tác động xã hội và môi trường

  1. Tác động đến lối sống đô thị và mật độ dân cư

Nhà ống, với tỷ lệ chiếm lĩnh 70-80% quỹ nhà ở đô thị, đã trở thành một đặc trưng không thể phủ nhận của đô thị Việt Nam.  Tuy nhiên, sự bành trướng thiếu kiểm soát của loại hình này đã gây ra nhiều tác động xã hội và môi trường đáng kể. Không gian đô thị trở nên ngột ngạt, nhếch nhác và lộn xộn, với những ngôi nhà cao thấp, thò thụt làm mất mỹ quan kiến trúc. 

Sự phát triển này cũng lan rộng về nông thôn, làm thay đổi nếp sống làng quê và bản sắc kiến trúc truyền thống. Nó gây áp lực đáng kể lên cơ sở hạ tầng đô thị, bao gồm ùn tắc giao thông do số lượng lớn phương tiện gia tăng, ô nhiễm môi trường nước và không khí do hệ thống cấp thoát nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu và thiếu đồng bộ, cũng như sự thiếu hụt không gian xanh, công viên.  Hơn nữa, nhà ống còn được cho là khuyến khích lối sống “tiểu thương”, khi nhà nào cũng có xu hướng kết hợp kinh doanh, dẫn đến tình trạng vỉa hè bị chiếm dụng và cản trở giao thông. 

Những tác động xã hội của nhà ống vượt ra ngoài kiến trúc, ảnh hưởng đến lối sống đô thị và tạo áp lực lớn lên hạ tầng xã hội, môi trường. Điều này cho thấy sự cần thiết của một chiến lược quy hoạch đô thị toàn diện, không chỉ tập trung vào giải quyết nhu cầu nhà ở mà còn phải tính đến chất lượng không gian sống và sự bền vững của cộng đồng.

  1. Tiêu thụ năng lượng và quản lý nước
  • Tiêu thụ năng lượng: Do hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và tác động của biến đổi khí hậu, việc đảm bảo tiện nghi nhiệt trong nhà ống chỉ bằng giải pháp thông thoáng tự nhiên ngày càng khó khăn.  Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng các thiết bị điều hòa không khí và kéo theo chi phí điện năng tăng cao, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng sản xuất điện. Các giải pháp như thông gió tự nhiên, che nắng, kính cách nhiệt, và phủ xanh mặt tiền được nghiên cứu để giảm tiêu thụ điện năng. 
  • Quản lý nước: Hệ thống cấp thoát nước trong nhà ống cần được thiết kế và thi công cẩn trọng để đảm bảo hiệu quả và bền vững. Việc khảo sát hiện trạng, thiết kế chi tiết hệ thống ống cấp và thoát nước, lựa chọn vật liệu ống phù hợp (ống nhựa PVC cho thoát nước, ống PPR hoặc ống đồng cho cấp nước sạch), và đảm bảo các mối nối chắc chắn là rất quan trọng để tránh rò rỉ, tắc nghẽn.  Hệ thống thoát nước cần có độ dốc hợp lý, lắp đặt hố ga tại các điểm chuyển hướng, và kiểm tra, bảo trì định kỳ để tránh tích tụ chất thải. 

Vấn đề tiêu thụ năng lượng và quản lý nước trong nhà ống là những thách thức môi trường cấp bách, đòi hỏi các giải pháp thiết kế tích hợp và công nghệ thông minh. Việc tối ưu hóa các hệ thống này không chỉ giảm gánh nặng lên hạ tầng đô thị mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  1. Giải pháp kiến trúc xanh và bền vững

Để đối phó với các tác động môi trường và nâng cao chất lượng sống, việc tích hợp kiến trúc xanh và các giải pháp bền vững trong thiết kế và cải tạo nhà ống là một xu hướng tất yếu. Điều này phản ánh sự chuyển dịch của ngành xây dựng hướng tới phát triển đô thị bền vững, đồng thời tạo ra giá trị lâu dài cho cộng đồng và thị trường. Các giải pháp bao gồm:

  • Thông gió tự nhiên: Tối đa hóa thông gió tự nhiên thông qua thiết kế giếng trời, hiệu ứng ống khói, và bố trí cửa hợp lý giúp ngôi nhà luôn mát mẻ, thông thoáng. 
  • Vật liệu làm mát: Ưu tiên sử dụng vật liệu có khả năng làm mát tốt như nhà khung thép, gạch bê tông khí, giúp cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. 
  • Đưa thiên nhiên vào không gian sống: Thiết kế cây xanh ở mặt tiền, ban công, sân thượng, hoặc tạo vườn trong nhà không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn thanh lọc không khí, tạo không gian sống trong lành và gần gũi với thiên nhiên. 

Vật liệu thân thiện môi trường: Ứng dụng các vật liệu xanh, bền vững như tre, bê tông gai dầu, sợi nấm, đất nện, xi măng bio compozit, gạch không nung, panel ALC, gỗ công nghiệp, kính và vật liệu tái chế giúp tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và tăng chất lượng không khí trong nhà

Liên hệ tư vấn thiết kế và xây dựng nhà phố

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Contact Me on Zalo